Có 2 kết quả:
最远 zuì yuǎn ㄗㄨㄟˋ ㄩㄢˇ • 最遠 zuì yuǎn ㄗㄨㄟˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) furthest
(2) most distant
(3) at maximum distance
(2) most distant
(3) at maximum distance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) furthest
(2) most distant
(3) at maximum distance
(2) most distant
(3) at maximum distance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0